Fiscal capacity

Định nghĩa Fiscal capacity là gì?

Fiscal capacityNăng lực tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fiscal capacity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thuật ngữ kinh tế liên quan đến khả năng của các nhóm và các tổ chức để tạo ra doanh thu. Khi đề cập đến chính phủ, điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả thu nhập cá nhân và năng lực công nghiệp. Đây là một yếu tố quan trọng khi các chính phủ đang xây dựng chính sách tài khóa của họ.

Definition - What does Fiscal capacity mean

An economic term related to the ability of groups and institutions to generate revenue. When referring to the government, this depends upon many different factors, including personal incomes and industrial capacity. This is an important factor when governments are developing their fiscal policy.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *