Flat rolled

Định nghĩa Flat rolled là gì?

Flat rolledCán phẳng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flat rolled - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sản phẩm con lăn-mill bán thường trong băng cuộn (dải).

Definition - What does Flat rolled mean

Roller-mill products sold usually in coiled ribbons (strips).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *