Flat yield

Định nghĩa Flat yield là gì?

Flat yieldNăng suất phẳng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flat yield - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lãi suất hàng năm về an ninh thu nhập cố định (không tính đến các khoản lãi vốn hoặc tổn thất về sự cứu chuộc) chia cho giá chứng khoán và thể hiện dưới dạng phần trăm. Xem thêm sản lượng cứu chuộc. Công thức: Lãi suất hàng năm an nhân x giá thị trường 100 ÷ an ninh.

Definition - What does Flat yield mean

Annual interest on a fixed-income security (without taking into account any capital gain or loss on redemption) divided by the security's price and expressed as a percentage. See also redemption yield. Formula: Security's annual interest rate x 100 ÷ security's market price.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *