Định nghĩa Flexography là gì?
Flexography là Flexography. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flexography - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phương pháp in ấn thương mại, trong đó tấm in ảnh-polymer đàn hồi được sử dụng như tem cao su để chuyển mực khô nhanh để giấy cuộn cho ăn hoặc vật liệu khác. Flexography là phù hợp chủ yếu để in nhãn, thùng carton, bao bì và linh hoạt, nhưng là không phù hợp với tinh in như sao chép các bức ảnh màu. Xem thêm ống đồng in.
Definition - What does Flexography mean
Commercial printing method in which resilient photo-polymer printing plates are used like rubber stamps to transfer fast-drying inks to roll-fed paper or other material. Flexography is suitable primarily for printing labels, cartons, and flexible packaging, but is unsuitable for fine printing such as reproduction of color photographs. See also gravure printing.
Source: Flexography là gì? Business Dictionary