Flight time

Định nghĩa Flight time là gì?

Flight timeThời gian bay. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flight time - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thời gian mà một máy bay đặc biệt vẫn còn trong không khí. Còn được gọi là bánh xe-off để bánh xe-đúng thời hạn.

Definition - What does Flight time mean

Period during which a particular aircraft remains airborne. Also called wheels-off to wheels-on time.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *