Định nghĩa Float là gì?
Float là Phao nổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Float - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. chung: Thời gian giữa bắt đầu và kết thúc một giao dịch.
Definition - What does Float mean
1. General: Period between the beginning and the close of a transaction.
Source: Float là gì? Business Dictionary