Floating rate

Định nghĩa Floating rate là gì?

Floating rateLãi suất thả nổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Floating rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Tương tự như lãi suất thay đổi

Definition - What does Floating rate mean

1. Same as variable rate

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *