Floating rate fund

Định nghĩa Floating rate fund là gì?

Floating rate fundQuỹ lãi suất thả nổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Floating rate fund - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tên thay thế cho quỹ tham gia vay.

Definition - What does Floating rate fund mean

Alternative name for loan participation fund.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *