Định nghĩa Flood là gì?
Flood là Lũ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flood - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tràn tạm thời của một khu vực thường khô do tràn của một cơ thể của nước, tích tụ bất thường, dòng chảy của nước mặt, hoặc xói mòn bất thường hoặc phá hoại của bờ biển. Lũ lụt cũng có thể tràn của dòng chảy bùn gây ra bởi sự tích tụ của nước ngầm.
Definition - What does Flood mean
A temporary overflow of a normally dry area due to overflow of a body of water, unusual buildup, runoff of surface waters, or abnormal erosion or undermining of shoreline. Floods can also be overflow of mud flow caused by buildup of water underground.
Source: Flood là gì? Business Dictionary