Flow nozzle

Định nghĩa Flow nozzle là gì?

Flow nozzleDòng chảy vòi phun. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flow nozzle - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thiết bị dùng để đo tốc độ dòng chảy của chất lỏng trong một ống hoặc ống dẫn. Một vòi phun dòng chảy bao gồm một đoạn hình nón có hình dạng tạo ra một sự tắc nghẽn một phần của ống dẫn, và tốc độ dòng chảy được xác định bằng cách đo áp lực chất lỏng trước và sau khi vòi phun dòng chảy. vòi chảy được sử dụng để thu thập dữ liệu sử dụng để cải thiện quá trình sản xuất môi trường.

Definition - What does Flow nozzle mean

A device used to measure the flow rate of fluids in a pipe or conduit. A flow nozzle consists of a cone-shaped passage that creates a partial blockage of the conduit, and flow rate is determined by measuring the fluid pressure before and after the flow nozzle. Flow nozzles are used to gather data used for process improvement in manufacturing environments.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *