Flow of funds

Định nghĩa Flow of funds là gì?

Flow of fundsChảy của các quỹ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flow of funds - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thứ tự mà doanh thu được tạo ra bởi một tổ chức được giao hoặc chuyển thông qua các cơ quan khác nhau, các phòng ban, đơn vị của nó.

Definition - What does Flow of funds mean

Order in which revenue generated by an organization is allocated or channeled through its various agencies, departments, or units.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *