Flow rate

Định nghĩa Flow rate là gì?

Flow rateLưu lượng dòng chảy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flow rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số lượng của một chất khí hoặc di chuyển chất lỏng thông qua một đường ống hoặc kênh trong một thời gian nhất định hoặc tiêu chuẩn (thường là một phút hoặc giờ).

Definition - What does Flow rate mean

Quantity of a gas or liquid moving through a pipe or channel within a given or standard period (usually a minute or hour).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *