Folding box

Định nghĩa Folding box là gì?

Folding boxHộp gấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Folding box - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sụp đổ hoàn toàn carton mà cần phải được dựng lên hoặc thiết lập để sẵn sàng điền vào.

Definition - What does Folding box mean

Fully collapsed carton that need to be erected or set up to be ready to fill.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *