Forced sale

Định nghĩa Forced sale là gì?

Forced saleBán cưỡng bức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Forced sale - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bán đấu giá tài sản của con nợ của các chủ nợ của mình, khi nhận được lệnh của tòa án để có hiệu lực. Đối diện bán hàng có trật tự. Còn được gọi là thanh lý bắt buộc.

Definition - What does Forced sale mean

Auctioning of a debtor's assets by its creditors, upon obtaining court orders to the effect. Opposite of orderly sale. Also called forced liquidation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *