Định nghĩa Forecast là gì?
Forecast là Dự báo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Forecast - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hành động của dự đoán hoạt động kinh doanh trong một thời gian tương lai của thời gian. Thông thường, nó là một dự báo dựa trên giả định cụ thể, chẳng hạn như triển vọng nhắm mục tiêu hoặc một chiến lược bán hàng được xác định. Ví dụ, một doanh pro forma trong một kế hoạch kinh doanh được coi là một dự báo.
Definition - What does Forecast mean
The act of predicting business activity for a future period of time. Typically, it is a projection based upon specific assumptions, such as targeted prospects or a defined sales strategy. For example, a sales pro forma in a business plan is considered a forecast.
Source: Forecast là gì? Business Dictionary