Định nghĩa Forecast period là gì?
Forecast period là Giai đoạn dự báo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Forecast period - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giai đoạn mà một dự báo là chuẩn bị. Còn được gọi là dự báo đường chân trời hoặc dự báo đường chân trời.
Definition - What does Forecast period mean
Period for which a forecast is prepared. Also called forecast horizon or forecasting horizon.
Source: Forecast period là gì? Business Dictionary