Forecasting system

Định nghĩa Forecasting system là gì?

Forecasting systemHệ thống dự báo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Forecasting system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đặt các kỹ thuật hoặc công cụ cần thiết cho việc phân tích các dữ liệu lịch sử, lựa chọn của hầu hết các cấu trúc mô hình thích hợp, mô hình xác nhận, sự phát triển của các dự báo, giám sát và điều chỉnh dự báo vv

Definition - What does Forecasting system mean

Set of techniques or tools required for analysis of historical data, selection of most appropriate modeling structure, model validation, development of forecasts, and monitoring and adjustment of forecasts, etc.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *