Định nghĩa Foreign bond là gì?
Foreign bond là Trái phiếu nước ngoài. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Foreign bond - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
An ninh nợ ban hành, mệnh giá, và bảo lãnh bằng đồng tiền của một quốc gia nơi tổ chức phát hành trái phiếu không cư trú.
Definition - What does Foreign bond mean
Debt security issued, denominated, and underwritten in the currency of a country where the bond issuer is not domiciled.
Source: Foreign bond là gì? Business Dictionary