Foreign currency account

Định nghĩa Foreign currency account là gì?

Foreign currency accountTài khoản ngoại tệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Foreign currency account - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài khoản tiền gửi duy trì trong một (1) ngân hàng địa phương bằng loại tiền tệ không phải là đồng nội tệ, (2) trong một ngân hàng nước ngoài bằng loại tiền tệ là tiền tệ của quốc gia mà ngân hàng có vị trí, (3) bằng ngoại ngân hàng bằng loại tiền tệ không phải là tiền tệ của quốc gia mà ngân hàng có vị trí.

Definition - What does Foreign currency account mean

Deposit account maintained in a (1) local bank in a currency that is not the local currency, (2) in a foreign bank in a currency that is the currency of the country in which the bank is located, (3) in a foreign bank in a currency that is not the currency of the country in which the bank is located.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *