Foreign exchange earnings

Định nghĩa Foreign exchange earnings là gì?

Foreign exchange earningsThu nhập ngoại hối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Foreign exchange earnings - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tiền thu được từ việc xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia, và lợi nhuận từ đầu tư nước ngoài của nó, có gốc bằng ngoại tệ chuyển đổi.

Definition - What does Foreign exchange earnings mean

Proceeds from the export of goods and services of a country, and the returns from its foreign investments, denominated in convertible currencies.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *