Foreign exchange (Forex or FX)

Định nghĩa Foreign exchange (Forex or FX) là gì?

Foreign exchange (Forex or FX)Ngoại hối (Forex hay FX). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Foreign exchange (Forex or FX) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Bất kỳ loại tiền tệ khác với loại tiền tệ địa phương được sử dụng trong việc giải quyết các giao dịch quốc tế. Còn được gọi là ngoại tệ.

Definition - What does Foreign exchange (Forex or FX) mean

1. Any currency other than the local currency which is used in settling international transactions. Also called foreign currency.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *