Định nghĩa Foreign export là gì?
Foreign export là Xuất khẩu nước ngoài. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Foreign export - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hàng hóa tái xuất đối với cơ bản giống như hình thức, trong đó nó được nhập khẩu.
Definition - What does Foreign export mean
Merchandise re-exported in substantially the same form in which it was imported.
Source: Foreign export là gì? Business Dictionary