Định nghĩa Forward exchange rate là gì?
Forward exchange rate là Tỷ giá kỳ hạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Forward exchange rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giá ngoại tệ thiết lập giữa hai bên giao vào một ngày trong tương lai. Nếu đó là ngày nói dối trong vòng hai ngày làm việc, đó là một giao dịch giao ngay, nếu không nó là một giao dịch trao đổi về phía trước.
Definition - What does Forward exchange rate mean
Currency price set between two parties for delivery on a future date. If that date lies within two business days, it is a spot transaction, otherwise it is a forward exchange transaction.
Source: Forward exchange rate là gì? Business Dictionary