Forward price

Định nghĩa Forward price là gì?

Forward priceGiá kỳ hạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Forward price - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giá hàng hóa được sẽ được chuyển giao trong thời gian tới

Definition - What does Forward price mean

a price of goods which are to be delivered in the future

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *