Forward swap

Định nghĩa Forward swap là gì?

Forward swapTrao đổi về phía trước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Forward swap - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hiệp định để tham gia vào một thỏa thuận hoán đổi vào một ngày cố định trong tương lai.

Definition - What does Forward swap mean

Agreement to enter into a swap arrangement on a fixed date in future.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *