Forward trading

Định nghĩa Forward trading là gì?

Forward tradingGiao dịch về phía trước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Forward trading - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kinh doanh hàng hóa, tiền tệ, chứng khoán với giá thị trường hiện tại bằng với việc giao hàng và thanh toán tại một (forward) ngày trong tương lai. Còn được gọi là phía trước chạy.

Definition - What does Forward trading mean

Trade in commodities, currencies, and securities at current market prices by with deliveries and settlement at a future (forward) date. Also called front running.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *