Fracture

Định nghĩa Fracture là gì?

FractureGãy xương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fracture - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kết quả của trục trặc kỹ thuật, trong đó tách tài liệu thành hai phần.

Definition - What does Fracture mean

1. Result of mechanical failure in which the material separates into two parts.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *