Định nghĩa Framework là gì?
Framework là Khuôn khổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Framework - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tổng quan rộng, phác thảo, hoặc bộ xương của các mặt hàng liên kết với nhau mà hỗ trợ một cách tiếp cận đặc biệt đến một mục tiêu cụ thể, và đóng vai trò như một hướng dẫn có thể được sửa đổi theo yêu cầu bằng cách thêm hoặc xóa các mục.
Definition - What does Framework mean
Broad overview, outline, or skeleton of interlinked items which supports a particular approach to a specific objective, and serves as a guide that can be modified as required by adding or deleting items.
Source: Framework là gì? Business Dictionary