Framing

Định nghĩa Framing là gì?

FramingKhung. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Framing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết lập một cách tiếp cận hoặc truy vấn trong một bối cảnh thích hợp để đạt được kết quả mong muốn hay gợi ra một câu trả lời chính xác.

Definition - What does Framing mean

Setting an approach or query within an appropriate context to achieve a desired result or elicit a precise answer.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *