Franchise tax

Định nghĩa Franchise tax là gì?

Franchise taxThuế nhượng quyền thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Franchise tax - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phí áp dụng đối với một công ty cho quyền tồn tại như một thực thể pháp lý và kinh doanh trong một phạm vi quyền hạn cụ thể.

Definition - What does Franchise tax mean

Fee levied on a firm for the right to exist as a legal entity and do business in a particular jurisdiction.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *