Fraternal insurance

Định nghĩa Fraternal insurance là gì?

Fraternal insuranceBảo hiểm huynh đệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fraternal insurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo hiểm bằng văn bản cho các thành viên của một nhóm huynh đệ hay một nhà nghỉ.

Definition - What does Fraternal insurance mean

Insurance written for members of a fraternal group or a lodge.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *