Định nghĩa Fundamental là gì?
Fundamental là Căn bản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fundamental - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Là một thành phần cốt lõi hoặc thực tế mà trên đó các khía cạnh khác được xây dựng. Một thực tế cơ bản là một thực tế là rất quan trọng, và phải được biết trước khi giả định thứ hai hoặc kết luận có thể được rút ra.
Definition - What does Fundamental mean
Being a core component or fact upon which other aspects are built. A fundamental fact is a fact that is vital, and must be known before secondary assumptions or conclusions can be drawn.
Source: Fundamental là gì? Business Dictionary