Fundamental forecasting

Định nghĩa Fundamental forecasting là gì?

Fundamental forecastingDự báo cơ bản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fundamental forecasting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phân tích cố gắng dự đoán kết quả trong tương lai mà đòi so sánh mối quan hệ của tỷ giá hối đoái và các biến kinh tế. dự báo cơ bản sử dụng các khía cạnh định tính và định lượng có thể ảnh hưởng tỷ giá hối đoái. Điều này bao gồm các yếu tố chính trị và dữ liệu kinh tế vĩ mô.

Definition - What does Fundamental forecasting mean

Analysis attempting to predict future results that involves comparing relationships of exchange rates and economic variables. Fundamental forecasting uses qualitative and quantitative aspects which may affect rates of exchange. This includes political factors and macroeconomic data.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *