Định nghĩa Genetic profiling là gì?
Genetic profiling là Hồ sơ di truyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Genetic profiling - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sử dụng công nghệ sinh học trong việc xác định các đặc điểm độc đáo của DNA của một người cho các mục đích pháp y hoặc chẩn đoán. Còn được gọi là dấu vân tay di truyền.
Definition - What does Genetic profiling mean
Use of biotechnology in identification of the unique characteristics of a person's DNA for forensic or diagnostic purposes. Also called genetic fingerprinting.
Source: Genetic profiling là gì? Business Dictionary