Grid number

Định nghĩa Grid number là gì?

Grid numberSố lưới. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Grid number - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một vị trí cụ thể trong kế hoạch vận chuyển vịnh tàu. Số lưới được liệt kê như một số trang, cột và dòng trong kế hoạch.

Definition - What does Grid number mean

A specific location within a shipping vessel bay plan. The grid number is listed as a page number, column and line within the plan.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *