Gross misconduct

Định nghĩa Gross misconduct là gì?

Gross misconductHành vi sai trái gross. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gross misconduct - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Vô kỷ luật rất nghiêm trọng (chẳng hạn như ăn cắp, hoặc nơi làm việc bạo lực) mà nó biện minh cho việc sa thải ngay lập tức của một nhân viên, thậm chí về sự xuất hiện đầu tiên.

Definition - What does Gross misconduct mean

Indiscipline so serious (such as stealing, or work place violence) that it justifies the instant dismissal of an employee, even on the first occurrence.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *