Gross parity

Định nghĩa Gross parity là gì?

Gross parityChẵn lẻ tổng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gross parity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giá áp dụng cho thị trường chứng khoán quốc tế và chứng khoán chuyển đổi dịch sang USD.

Definition - What does Gross parity mean

Price applied to international equities and convertible securities translated into US dollars.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *