Gross value added (GVA)

Định nghĩa Gross value added (GVA) là gì?

Gross value added (GVA)Tổng giá trị gia tăng (GVA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gross value added (GVA) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho tổng sản phẩm quốc nội.

Definition - What does Gross value added (GVA) mean

Alternative term for gross domestic product.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *