Định nghĩa Groundscraper là gì?
Groundscraper là Groundscraper. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Groundscraper - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ngổn ngang xây dựng chiều cao thấp hay phức tạp.
Definition - What does Groundscraper mean
Sprawling low-height building or complex.
Source: Groundscraper là gì? Business Dictionary