Group banking

Định nghĩa Group banking là gì?

Group bankingNgân hàng nhóm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Group banking - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một kế hoạch được cung cấp bởi các ngân hàng được thiết kế để được sử dụng bởi nhóm chứ không phải cá nhân. Một ví dụ phổ biến là một kế hoạch công ty cung cấp cho người lao động. Thông thường các ngân hàng sẽ cung cấp ưu đãi như giảm giá, phí thấp hơn và lãi suất, cũng như các lợi ích khác không có sẵn cho khách hàng cá nhân.

Definition - What does Group banking mean

A plan offered by banks designed to be used by groups rather than individuals. A common example is a company plan offered to employees. Usually the bank will offer incentives such as discounts, lower fees and interest rates, as well as other benefits not available to individual customers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *