Group certificate

Định nghĩa Group certificate là gì?

Group certificateGiấy chứng nhận nhóm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Group certificate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giấy chứng nhận cho mỗi hợp đồng bảo hiểm của một kế hoạch nhóm. Giấy chứng nhận liệt kê những lợi ích được cung cấp theo chính sách nhóm.

Definition - What does Group certificate mean

A certificate given to each policyholder of a group plan. The certificate lists the benefits offered under the group policy.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *