Group technology

Định nghĩa Group technology là gì?

Group technologyCông nghệ nhóm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Group technology - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kỹ thuật sản xuất, trong đó máy chức năng-nhóm (sản xuất phụ tùng hoặc các sản phẩm với các đặc tính tương tự) được tổ chức thành các tế bào để đạt được mức độ lặp lại cao.

Definition - What does Group technology mean

Manufacturing technique in which functionally-grouped machines (producing parts or products with similar characteristics) are organized into cells to achieve high repeatability levels.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *