Định nghĩa Groupage là gì?
Groupage là Groupage. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Groupage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Alternative hạn để tổng hợp (Định nghĩa 4).
Definition - What does Groupage mean
Alternative term for consolidation (Definition 4).
Source: Groupage là gì? Business Dictionary