Growth fund

Định nghĩa Growth fund là gì?

Growth fundQuỹ phát triển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Growth fund - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một quỹ tương hỗ đầu tư vào cổ phiếu đang trong giai đoạn phát triển của chu kỳ kinh doanh của họ. cổ phiếu tăng trưởng thường được xem như kéo theo những nguy cơ hơn để chính hơn cổ phiếu thu nhập.

Definition - What does Growth fund mean

A mutual fund that invests in stocks that are in the growth stage of their business cycle. Growth stocks are generally viewed as entailing more risk to principal than income stocks.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *