Growth industry

Định nghĩa Growth industry là gì?

Growth industryNgành công nghiệp tăng trưởng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Growth industry - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mở rộng lĩnh vực của nền kinh tế, hay một phát triển nhanh hơn các nền kinh tế tổng thể; đối diện của ngành công nghiệp trưởng thành. Còn được gọi là ngành công nghiệp mặt trời mọc.

Definition - What does Growth industry mean

Expanding sector of an economy, or one growing faster than the overall economy; opposite of mature industry. Also called sunrise industry.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *