Định nghĩa Hardening là gì?
Hardening là Cứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hardening - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình mà một vật liệu mua lại độ cứng cao hơn, chẳng hạn như lạnh hình thành hoặc xử lý nhiệt.
Definition - What does Hardening mean
Process by which a material acquires greater hardness, such as cold forming or heat treatment.
Source: Hardening là gì? Business Dictionary