Hardship

Định nghĩa Hardship là gì?

HardshipKhó nhọc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hardship - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nghịch cảnh, thiếu thốn, hoặc đau khổ.

Definition - What does Hardship mean

Adversity, privation, or suffering.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *