Định nghĩa Hardware là gì?
Hardware là Phần cứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hardware - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Kinh doanh: (1) Một mục sản xuất. (2) Chốt và phụ kiện được sử dụng trong ngành xây dựng.
Definition - What does Hardware mean
1. Trading: (1) A manufactured item. (2) Fasteners and fittings used in construction industry.
Source: Hardware là gì? Business Dictionary