Định nghĩa Health care industry là gì?
Health care industry là Ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Health care industry - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bao gồm các nhà cung cấp các dịch vụ chẩn đoán, phòng ngừa, khắc phục hậu quả và điều trị như bác sĩ, y tá, bệnh viện và tư nhân khác, công chúng và các tổ chức tự nguyện. Nó cũng bao gồm thiết bị y tế và nhà sản xuất dược phẩm và các công ty bảo hiểm y tế.
Definition - What does Health care industry mean
Comprises of providers of diagnostic, preventive, remedial, and therapeutic services such as doctors, nurses, hospitals and other private, public, and voluntary organizations. It also includes medical equipment and pharmaceutical manufacturers and health insurance firms.
Source: Health care industry là gì? Business Dictionary