Định nghĩa Heat load là gì?
Heat load là Tải nhiệt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Heat load - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lượng nhiệt cần thiết phải được loại bỏ trong một thời gian nhất định, thường là 24 giờ. Thường được đo bằng đơn vị Anh nhiệt (Btu) hoặc watt.
Definition - What does Heat load mean
Amount of heat required to be removed within a certain period, usually 24 hours. Usually measured in British thermal units (Btu) or watts.
Source: Heat load là gì? Business Dictionary